Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thực trạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tình trạng có thật: Báo cáo chưa phản ánh đúng thực trạng của cơ quan.
Related search result for "thực trạng"
Comments and discussion on the word "thực trạng"