Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tỉnh bộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cấp bộ của một chính đảng hay một tổ chức ở một tỉnh: Tỉnh bộ Việt Minh Thái Nguyên.
Related search result for
"tỉnh bộ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tỉnh bộ"
:
Thanh Ba
thành bại
thành bộ
Tinh Biểu
tình báo
tỉnh bộ
tính biểu
Comments and discussion on the word
"tỉnh bộ"