Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tế bào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cellule.
    • Tế bào động vật (sinh vật học , sinh lý học)
      cellule animale
    • Tế bào quang điện
      (vật lý học) cellule photo-électrique
    • Gia đình , tế bào của xã hội
      la famille, cellule de la société
    • di truyền học tế bào
      (sinh vật học, sinh lý học) cytogénétique
    • Liệu pháp tế bào
      (sinh vật học, sinh lý học) cytothérapie
    • Sự tạo tế bào
      (sinh vật học, sinh lý học) cytopoièse
    • Sự tiêu tế bào
      (sinh vật học, sinh lý học) cytolyse.
Related search result for "tế bào"
Comments and discussion on the word "tế bào"