Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tẽ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Làm cho rời ra, tách ra. Tẽ ngô. Tẽ đôi ra. Tẽ đám đông chạy đến. 2 (ph.). Rẽ (theo đường khác). Tẽ ngang. Đường tẽ.
Related search result for "tẽ"
Comments and discussion on the word "tẽ"