Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tắc tị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tắc hẳn, không thông: ống xì đồng tắc tị; Cống tắc tị, nước ứ lại.
Related search result for "tắc tị"
Comments and discussion on the word "tắc tị"