Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tắc tị
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tắc hẳn, không thông: ống xì đồng tắc tị; Cống tắc tị, nước ứ lại.
Related search result for
"tắc tị"
Words pronounced/spelled similarly to
"tắc tị"
:
tắc tị
thúc thủ
Thúc Tử
thục tội
thuốc tây
thuốc tẩy
thuốc tê
thuốc thử
thức thời
thực tài
more...
Comments and discussion on the word
"tắc tị"