Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tẩy trừ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Xoá bỏ, làm cho hết sạch đi cái xấu, cái có hại nào đó. Tẩy trừ văn hoá đồi truỵ. Tẩy trừ tệ nạn mê tín.
Related search result for "tẩy trừ"
Comments and discussion on the word "tẩy trừ"