Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tẩy trần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Rửa bụi. Tục xưa, khi có người đi xa về thì đặt tiệc "tẩy trần", ý nói rửa sạch bụi bặm trong lúc đi đường
Related search result for "tẩy trần"
Comments and discussion on the word "tẩy trần"