Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tần số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Số chu kì trong một giây của một chuyển động tuần hoàn (đơn vị đo là héc - Hz).
Related search result for "tần số"
Comments and discussion on the word "tần số"