Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thân sĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Người thuộc tầng lớp thượng lưu trong xã hội cũ. 2. Nh. Nhân sĩ.
Related search result for "thân sĩ"
Comments and discussion on the word "thân sĩ"