Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. Có nhiều thứ, nhiều loại lẫn lộn trong đó: mua một mớ cá tạp ăn tạp pha tạp.
Related search result for
"tạp"
Words pronounced/spelled similarly to
"tạp"
:
táp
tạp
tắp
tập
tép
tháp
thạp
thắp
thấp
thép
more...
Words contain
"tạp"
:
ô tạp
ăn tạp
gỗ tạp
hỗn tạp
phức tạp
phiền tạp
tạp
tạp âm
tạp chí
tạp chất
more...
Comments and discussion on the word
"tạp"