Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phức tạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. tạp: nhiều thứ khác nhau) Không đơn giản; Rắc rối: Đó là một công việc cực kì to lớn, phức tạp, khó khăn (HCM); Đất nước trong một bối cảnh cực kì phức tạp (TrBĐằng).
Comments and discussion on the word "phức tạp"