Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tạp nhạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Linh tinh, vụn vặt và ít có giá trị: một thùng đồ gồm toàn những thứ tạp nhạp bán đủ thứ tạp nhạp.
Related search result for "tạp nhạp"
Comments and discussion on the word "tạp nhạp"