Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tông đồ in Vietnamese - French dictionary
tang chế
tăng gia
tăng già
tăng sức
tặng cách
thang gác
thảng hoặc
tháng hai
tháng sáu
thăng chức
thăng hà
thăng hoa
thằng cha
thằng chài
thẳng giấc
thẳng góc
thắng cuộc
thông cáo
thông gia
thông gió
thông hiểu
thông hiệu
thông hơi
thông khí
thông qua
thông số
thông sử
thông sự
thông sức
thống chế
thống kê
thống khổ
thống soái
thống sứ
thùng xe
thừng chão
tiếng kêu
tiếng xấu
toang hoác
tòng cổ
tòng học
tòng sự
tông chỉ
tổng cục
tổng giá
tổng giác
tổng hòa
tổng hội
tổng kho
tổng số
tổng sư
tống cổ
tống cựu
tống khứ
tung hê
tung hô
tùng cúc
tùng sự
tùng xẻo
túng sử
tụng ca
tương ái
tương cách
tương giao
tương hỗ
tương kế
tương khắc
tường giải
tường hoa
tướng quốc
tướng sĩ
tướng soái
tướng số
tướng súy