Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
thông hơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
tirer.
ống khói thông hơi tốt
cheminée qui tire bien.
ventiler.
Thông hơi tầng hầm
ventiler une cave.
Related search result for
"thông hơi"
Words pronounced/spelled similarly to
"thông hơi"
:
tháng hai
thông hơi
thương hải
thương hại
thương hội
Words contain
"thông hơi"
:
cửa thông hơi
lỗ thông hơi
thông hơi
Comments and discussion on the word
"thông hơi"