Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tôn chỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Nguyên tắc chính để một tổ chức, đoàn thể theo đó mà hoạt động: tôn chỉ của một tờ báo.
Related search result for "tôn chỉ"
Comments and discussion on the word "tôn chỉ"