Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiên chỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người có chức vị cao nhất về mặt tế lễ, hương ẩm ở trong dân làng, dưới chế độ cũ.
Related search result for "tiên chỉ"
Comments and discussion on the word "tiên chỉ"