Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tòng tọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (vulg.) en piteux état.
    • Chiếc xe đạp tòng tọc
      une bicyclette en piteux état.
Related search result for "tòng tọc"
Comments and discussion on the word "tòng tọc"