Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sursitaire
Jump to user comments
danh từ
  • người được hưởng án treo
  • người được hoãn tòng quân
tính từ
  • được hưởng án treo
  • được hoãn tòng quân
Related search result for "sursitaire"
Comments and discussion on the word "sursitaire"