Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tình thực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng như tình thật) en fait ; à la réalité.
    • Tình thực tôi không biết gì về vệc ấy
      en fait, je n'y connais rien.
  • sentiment sincère.
Related search result for "tình thực"
Comments and discussion on the word "tình thực"