Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thành thục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • initié ; formé.
    • Công nhân đã thành thục công việc
      ouvrier déjà initié à son travail.
  • maturité.
    • Thành thục sinh dục
      maturité sexuelle.
Related search result for "thành thục"
Comments and discussion on the word "thành thục"