Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tìm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Cố làm sao cho thấy ra được, cho có được (cái biết là có ở đâu đó). Tìm trẻ lạc. Khán giả tìm chỗ ngồi. Tìm người cộng tác. Tìm ra manh mối. Vạch lá tìm sâu*. 2 Cố làm sao nghĩ cho ra. Tìm đáp số bài toán. Tìm cách giải quyết. Tìm lời khuyên nhủ.
Related search result for "tìm"
Comments and discussion on the word "tìm"