Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for télémesure in Vietnamese - French dictionary
nhịp
chừng mực
cân đo
vô tội vạ
quá đỗi
thực tay
bơ
nỗi
biện pháp
vực
vực
ngữ
giạ
ăn bẫm
ngâm khúc
dần dà
khuôn nhịp
cung bậc
quá đà
đánh nhịp
số đo
đong lường
biết
song thất lục bát
cữ
may đo
độ
gạt
đỗi
hộc
vô hạn độ
dè
cung
đấu
thước
nát óc
vô chính trị
sát hợp
ngao
vô chừng
ngõ
com-lê
thời khắc
nửa vời
thích đáng
phản dân chủ
lường
vô căn cứ
vô căn cứ
phát huy
voi
voi
mất lòng
mạnh mẽ
bề
quá độ
nồi
lon
phép
phương
tả
be
thùng
trời
có