Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tènement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tiếng địa phương) khoảnh liền nhau (đất ruộng); dãy liên tiếp (nhà)
  • (sử học) đất lĩnh thầu (của chúa phong kiến)
Related search result for "tènement"
Comments and discussion on the word "tènement"