Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
biến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • changer; transformer; convertir; muer; transmuer
    • Biến lâu đài thành bệnh viện
      transformer un château en hôpital
    • Biến nho thành rượu vang
      convertir des raisins en vin
    • Biến ước mơ thành hiện thực
      muer le rêve en réalité
    • Các nhà luyện đan nuôi tham vọng biến kim loại thường thành vàng
      les alchimistes prétendaient transmuer les métaux vils en or
  • disparaître; (hum.) s'évaporer
    • Vừa mới đến anh ấy đã biến mất
      à peine arrivé, il s'est évaporé
    • Quyển sách tôi để đây đã biến mất
      le livre que je laissais ici a disparu
  • se réduire
    • Ngôi nhà đã biến thành tro
      la maison s'est réduite en cendres
  • sans laisser de traces
    • Nó đi biến đi rồi
      il est parti sans laisser de traces
  • tout simplement; sans autre façon
    • Chối biến đi
      nier sans autre façon
  • événement inattendu; incident imprévu (généralement fâcheux)
    • Bình tĩnh khi gặp biến
      rester calme devant un événement inattendu
  • (math.) variable
Related search result for "biến"
Comments and discussion on the word "biến"