Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tàn tật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Bị tật khiến cho mất khả năng hoạt động, lao động bình thường: người tàn tật bị tàn tật bẩm sinh.
Related search result for "tàn tật"
Comments and discussion on the word "tàn tật"