Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thân thiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Gần gụi và có tình cảm đằm thắm : Bạn bè thân thiết.
Related search result for "thân thiết"
Comments and discussion on the word "thân thiết"