Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
symétrie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đối xứng
    • Axe de symétrie
      trục đối xứng
    • Symétrie d'une fleur
      sự đối xứng của một bông hoa
    • Vases disposés en symétrie
      chậu đặt đối xứng
Related search result for "symétrie"
Comments and discussion on the word "symétrie"