Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
switch-man
/'switʃmən/ Cách viết khác : (switch-tender) /'switʃ'tendə/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngành đường sắt) người bẻ ghi
Related search result for "switch-man"
Comments and discussion on the word "switch-man"