Jump to user comments
danh từ
- dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo
- lời nói huênh hoanh khoác lác
- vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng
- tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự
tính từ
- (thông tục) bảnh bao
- swagger clothes
quần áo bảnh bao
nội động từ
- đi đứng nghênh ngang; vênh váo
- nói khoác lác huênh hoang
ngoại động từ
- doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)
- to swagger somebody into doing something
doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì