Jump to user comments
danh từ
- tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)
- sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo
- sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ
nội động từ
- thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)
- hăm doạ ầm ỹ; quát tháo
- to bluster at somebody
hăm doạ ai ầm ỹ
- khoe khoang khoác lác ầm ĩ
ngoại động từ
IDIOMS
- to bluster oneself into anger