Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
groovy
Jump to user comments
Adjective
  • (thông tục) diện, bảnh bao, lịch sự
    • groovy clothes
      quần áo diện, quần áo bảnh bao
  • (thông tục) xuất sắc, cừ, tuyệt vời
Related search result for "groovy"
Comments and discussion on the word "groovy"