French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ giống đực
- (tôn giáo) bị treo chức
- Prêtre suspens
linh mục bị treo chức
- en suspens
chưa giải quyết, treo đấy
- Affaire en suspens
việc chưa giải quyết, việc treo đấy
- Fumée mêlée à de la poussière en suspens
khói lẫn bụi lơ lửng
danh từ giống đực