Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suspenseur
Jump to user comments
tính từ giống đực
  • (giải phẫu) treo
    • Ligament suspenseur
      dây chằng treo
danh từ giống đực
  • (thực vật học) dây treo
Related search result for "suspenseur"
Comments and discussion on the word "suspenseur"