French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- treo
- Suspendre un tableau
treo một bức tranh
- tạm ngừng, đình chỉ
- Suspendre la séance
tạm ngừng buổi họp
- hoãn
- Suspendre l'exécution d'une peine
hoãn thi hành một hình phạt
- đình bản, tạm cấm
- Suspendre un journal
đình bản một tờ báo
- treo chức
- Suspendre un fonctionnaire
treo chức một công chức
- être suspendu aux lèvres de quelqu'un
xem lèvre