Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
survivance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sống sót
  • sự rớt lại; cái rớt lại, tàn dư, tàn tích
    • Survivances de l'ancien régime
      những tàn dư của chế độ cũ
Related search result for "survivance"
Comments and discussion on the word "survivance"