Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
survenance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (Survenance d'enfant) (luật học, (pháp lý)) sự sinh con sau khi đã làm chúc thư cho gia tài
Related search result for "survenance"
Comments and discussion on the word "survenance"