Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
surtout
Jump to user comments
phó từ
  • nhất là
    • Il aime surtout le football
      nó thích nhất là bóng đá
    • Surtout ne dites rien
      nhất là anh đừng nói gì cả
    • surtout que
      (thân mật) nhất là vì
    • Vous pourrez partir, surtout que ce ne sera pas pour longtemps
      anh có thể ra đi nhất là vì không phải là đi lâu
danh từ giống đực
  • áo mặc ngoài
    • Surtout d'homme
      áo mặc ngoài của đàn ông
  • mái che đõ ông
  • khay trang trí bàn tiệc
Related search result for "surtout"
Comments and discussion on the word "surtout"