Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suroît
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) gió tây nam
  • (hàng hải) mũ vải dầu (đội trời mưa)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) áo varơ có mũ (của thủy thủ)
Related search result for "suroît"
Comments and discussion on the word "suroît"