Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
supposed
/sə'pouzd/
Jump to user comments
tính từ
  • cho là nó có, coi như là đúng
    • his supposed brother
      người mà ta cho là em anh ta
  • chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng
Related search result for "supposed"
Comments and discussion on the word "supposed"