Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hypothetical
Jump to user comments
Adjective
  • chủ yếu dựa trên phỏng đoán, ước đoán chứ không dựa trên các chứng cứ thích đáng; giả định, giả thiết
Noun
  • một giả thiết, một giả định, một tình huống giả định, một mệnh đề giả định,...
Comments and discussion on the word "hypothetical"