Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
supplanter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đoạt chỗ, hất cẳng
    • Supplanter son rival
      hất cẳng người đối thủ
  • thay thế
    • La télévision ne supplante pas le cinéma
      truyền hình không thay thế được điện ảnh
Related search result for "supplanter"
Comments and discussion on the word "supplanter"