Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
supplémenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt trả thêm, bán vé phụ cho
    • Supplémenter les voyageurs de première qui n'ont qu'un billet de seconde
      bán vé phụ cho hành khách ngồi ở hạng nhất mà chỉ có vé hạng nhì
Related search result for "supplémenter"
Comments and discussion on the word "supplémenter"