French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- bù vào, bổ sung, bổ khuyết.
- Suppléer ce qu'il faut pour avoir une somme rond
bù vào cho đủ một số tiền tròn
- thay thế, thế chân
- Il a suppléé le maître
ông ấy đã thế chân thầy giáo
nội động từ
- bù
- La qualité supplée à la quantité
chất lượng bù cho số lượng