Jump to user comments
ngoại động từ sang, sung
- hát, ca hát
- to sing a song
hát một bài hát
- to sing someone to sleep
hát ru ngủ ai
- ca ngợi
- to sing someone's praises
ca ngợi ai, tán dương ai
nội động từ
- hát, hót
- birds are singing
chim đang hót
- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)
- the water sings in the kettle
nước trong ấm reo (sắp sôi)
IDIOMS
- to sing another song; to sing small
danh từ
IDIOMS
- the sing of arrows overhead
- tiếng tên bay vù vù trên đầu
- (thông tục) sự hát đồng ca