Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poursuiveur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người theo đuổi, người đeo đuổi; người đeo đẳng
    • Poursuiveur de femmes
      người đeo đẳng phụ nữ
Related search result for "poursuiveur"
Comments and discussion on the word "poursuiveur"