Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
suffice
/sə'fais/
Jump to user comments
nội động từ
  • đủ, đủ để
    • your word will suffice
      lời nói của anh là đủ
    • that suffice to prove his honesty
      điều đó đủ chứng tỏ tính trung thực của nó
ngoại động từ
  • đủ cho, đáp ứng nhu cầu của
    • two bowls suffice him
      hai bát cũng đủ cho nó
Related words
Related search result for "suffice"
Comments and discussion on the word "suffice"