Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự thế, sự thay thế
- Substitution d'un nom à un autre
sự thế một tên vào một tên khác
- Réaction de substitution
(hóa học) phản ứng thế
- Méthode de substitution
(toán học) phép thế
- sự đánh tráo
- Substitution d'enfant
sự đánh tráo trẻ em
- (luật học, pháp lý) sự thay người thừa kế