Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sản phẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • production; produit.
    • Sản phẩm của đất
      les productions du sol;
    • Sản phẩm văn học
      productions littéraires;
    • Sản phẩm địa phương
      produits locaux;
    • Sản phẩm thế
      (hóa học) produit de substitution
    • nhận lương theo sản phẩm
      être payé à la pièce;
    • Sản phẩm phụ
      sous-produit.
Related search result for "sản phẩm"
Comments and discussion on the word "sản phẩm"