Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subordonné
Jump to user comments
tính từ
  • phụ thuộc; phụ
    • Proposition subordonnée
      mệnh đề phụ
danh từ giống đực
  • thuộc hạ, người dưới quyền
    • Les supérieurs et leurs subordonnés
      cấp trên và thuộc hạ của họ
Related search result for "subordonné"
Comments and discussion on the word "subordonné"