Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indépendant
Jump to user comments
tính từ
  • độc lập, tự lập, không phụ thuộc, biệt lập
    • Pays indépendant
      nước độc lập
    • Caractère indépendant
      tính tự lập
    • La chaleur de l'eau est indépendante de la durée de l'ébullition
      độ nhiệt của nước (sôi) không phụ thuộc thời gian sôi
    • Chambre à louer indépendante
      buồng cho thuê biệt lập (có lối đi riêng)
Related search result for "indépendant"
Comments and discussion on the word "indépendant"